Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phép nhà


[phép nhà]
Family's rule of conduct; family way of life
nhập gia phải cứ phép nhà ta đây (truyện Kiá»u)
in my house you go by my house rules



Family's rule of conduct


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.